Có 2 kết quả:
照样 zhào yàng ㄓㄠˋ ㄧㄤˋ • 照樣 zhào yàng ㄓㄠˋ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as before
(2) (same) as usual
(3) in the same manner
(4) still
(5) nevertheless
(2) (same) as usual
(3) in the same manner
(4) still
(5) nevertheless
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as before
(2) (same) as usual
(3) in the same manner
(4) still
(5) nevertheless
(2) (same) as usual
(3) in the same manner
(4) still
(5) nevertheless
Bình luận 0