Có 2 kết quả:

照样 zhào yàng ㄓㄠˋ ㄧㄤˋ照樣 zhào yàng ㄓㄠˋ ㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) as before
(2) (same) as usual
(3) in the same manner
(4) still
(5) nevertheless

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) as before
(2) (same) as usual
(3) in the same manner
(4) still
(5) nevertheless

Bình luận 0